Có 2 kết quả:
閉鎖 bì suǒ ㄅㄧˋ ㄙㄨㄛˇ • 闭锁 bì suǒ ㄅㄧˋ ㄙㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to lock
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to lock
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0